Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cánh cửa
[cánh cửa]
|
door
Why is the right half (of the double door) so dirty?
The door seemed to open by itself
This encyclopedia provides a window on the present-day world; This encyclopedia opens a window on the present-day world
Từ điển Việt - Việt
cánh cửa
|
danh từ
tấm gỗ hoặc tấm kim loại để đóng hoặc mở cửa
sơn lại cánh cửa